menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 16/01/2025
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí BD - TK Vị trí Bình Dương - Thống kê vị trí XSBD

17-01 Hôm nay 10-01 03-01 27-12 20-12 13-12 06-12

Thống kê Thống kê vị trí Bình Dương hôm nay

Biên độ 6 ngày:

1-7 2-2 4-3 4-5

Biên độ 5 ngày:

0-3 1-8 3-2 3-9 5-2 8-4 9-6 9-8

Biên độ 4 ngày:

0-7 0-7 2-8 3-5 3-7 4-1 4-3 5-7 7-7 9-1 9-7

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-3 0-3 0-5 0-5 0-5 0-6 0-8 0-8 1-1 1-1 1-2 1-4 1-5 1-6 1-7 1-7 1-8 1-9 2-0 2-0 2-2 2-2 2-5 2-6 2-6 2-8 2-9 3-1 3-1 3-2 3-3 3-6 3-8 3-9 4-0 4-0 4-4 4-6 4-7 4-7 5-0 5-1 5-1 5-3 5-5 5-7 5-7 5-8 6-1 6-1 6-2 6-3 6-5 6-7 6-8 7-5 7-6 8-1 8-1 8-2 8-2 8-3 8-4 8-5 8-6 8-7 9-2 9-3 9-3 9-4

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BD cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bình Dương đã chọn

8
09
7
884
6
2604
2152
8900
5
5260
4
73897
84401
73536
45547
17928
16901
14332
3
37779
14608
2
82346
1
02980
ĐB
872019
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,4,0,1,1,80,6,80
190,01
285,32
36,2-3
47,68,04
52-5
603,46
799,47
84,02,08
970,7,19

2. Thống kê vị trí SX Bình Dương / XSBD 03-01-2025

8
99
7
448
6
2499
2767
4219
5
3945
4
70539
02860
58763
97424
72338
80276
30028
3
60205
51896
2
92910
1
15492
ĐB
643442
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
056,10
19,0-1
24,89,42
39,863
48,5,224
5-4,05
67,0,37,96
7667
8-4,3,28
99,9,6,29,9,1,39

3.Thống kê vị trí XSBD / XSBD 27-12-2024

8
43
7
194
6
6930
4476
9636
5
3465
4
48506
87532
43255
62868
43822
11044
59212
3
22610
86061
2
79369
1
61320
ĐB
021770
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
063,1,2,70
12,061
22,03,2,12
30,6,243
43,49,44
556,55
65,8,1,97,3,06
76,0-7
8-68
9469

4. Thống kê vị trí Bình Dương, XSBD 20-12-2024

8
00
7
151
6
8389
5473
4207
5
8546
4
12757
18480
58706
56629
05371
53271
25792
3
28686
10837
2
06731
1
59344
ĐB
168872
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,7,60,80
1-5,7,7,31
299,72
37,173
46,444
51,7-5
6-4,0,86
73,1,1,20,5,37
89,0,6-8
928,29

5.Thống kê vị trí BD / XSBD 13-12-2024

8
15
7
977
6
3195
9168
4262
5
1747
4
45374
10730
81056
19327
84840
99549
71278
3
49593
96319
2
03851
1
21588
ĐB
342964
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,40
15,951
2762
3093
47,0,97,64
56,11,95
68,2,456
77,4,87,4,27
886,7,88
95,34,19

6.Thống kê vị trí XSBD / XSBD 06-12-2024

8
74
7
582
6
0236
7415
3647
5
7323
4
72035
03233
46956
38797
07683
26362
27189
3
88646
88785
2
44676
1
16213
ĐB
664632
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
15,3-1
238,6,32
36,5,3,22,3,8,13
47,674
561,3,85
623,5,4,76
74,64,97
82,3,9,5-8
9789

7. Thống kê vị trí Bình Dương, XSBD 29-11-2024

8
20
7
053
6
4508
0160
1662
5
8107
4
39187
11849
68998
44615
53216
50734
22208
3
14787
19832
2
41737
1
63281
ĐB
211942
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,7,82,60
15,681
206,3,42
34,2,753
49,234
5315
60,216
7-0,8,8,37
87,7,10,9,08
9849

8.Thống kê vị trí BD / XSBD 22-11-2024

8
81
7
207
6
3835
9317
2847
5
9959
4
68892
19947
24306
47536
44574
17193
04727
3
17828
22713
2
65941
1
56722
ĐB
960742
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,6-0
17,38,41
27,8,29,2,42
35,69,13
47,7,1,274
5935
6-0,36
740,1,4,4,27
8128
92,359

9.Thống kê vị trí XSBD / XSBD 15-11-2024

8
01
7
831
6
6021
8089
1718
5
0325
4
87745
73627
37130
93842
31775
69527
89169
3
89271
58200
2
42002
1
89254
ĐB
332825
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,0,23,00
180,3,2,71
21,5,7,7,54,02
31,0-3
45,254
542,4,7,25
69-6
75,12,27
8918
9-8,69

10. XSBD 08-11-2024

8
50
7
374
6
8739
6002
4106
5
5427
4
81826
68034
80459
07121
24113
64709
12857
3
91382
08202
2
24580
1
14981
ĐB
241914
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,6,9,25,80
13,42,81
27,6,10,8,02
39,413
4-7,3,14
50,9,7-5
6-0,26
742,57
82,0,1-8
9-3,5,09

11. XSBD 01-11-2024

8
25
7
181
6
0828
7176
0810
5
5013
4
79526
21314
92270
30059
27450
61522
61571
3
96287
30514
2
90421
1
47026
ĐB
044059
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,7,50
10,3,4,48,7,21
25,8,6,2,1,622
3-13
4-1,14
59,0,925
6-7,2,26
76,0,187
81,728
9-5,59

12. XSBD 25-10-2024

8
42
7
655
6
3743
4036
3356
5
0188
4
23629
70159
14527
02590
24516
44765
21107
3
59839
04041
2
97845
1
84909
ĐB
929522
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,990
1641
29,7,24,22
36,943
42,3,1,5-4
55,6,95,6,45
653,5,16
7-2,07
8888
902,5,3,09

13. XSBD 18-10-2024

8
18
7
773
6
8843
6702
5831
5
0165
4
13032
79682
08524
75578
94825
40066
08333
3
36863
87779
2
58732
1
03364
ĐB
847413
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02-0
18,331
24,50,3,8,32
31,2,3,27,4,3,6,13
432,64
5-6,25
65,6,3,466
73,8,9-7
821,78
9-79

14. XSBD 11-10-2024

8
17
7
524
6
6830
0615
9664
5
1055
4
62915
18857
02062
56397
10253
69080
12445
3
00746
91808
2
30465
1
03599
ĐB
772769
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
083,80
17,5,5-1
2462
3053
45,62,64
55,7,31,5,1,4,65
64,2,5,946
7-1,5,97
8008
97,99,69

15. XSBD 04-10-2024

8
42
7
015
6
6463
1352
4390
5
0345
4
97015
60978
94039
96943
31819
67556
29806
3
08453
14509
2
72976
1
75891
ĐB
057610
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,99,10
15,5,9,091
2-4,52
396,4,53
42,5,3-4
52,6,31,4,15
635,0,76
78,6-7
8-78
90,13,1,09

16. XSBD 27-09-2024

8
10
7
239
6
9778
9501
5111
5
2268
4
39166
36993
91757
69075
39285
27716
88289
3
51954
36952
2
65594
1
39654
ĐB
514034
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0110
10,1,60,11
2-52
39,493
4-5,9,5,34
57,4,2,47,85
68,66,16
78,557
85,97,68
93,43,89
Thống kê vị trí Bình Dương: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X