menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 27/07/2024
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Nam ➜ Xem ngay

Thống kê vị trí AG - TK Vị trí An Giang - Thống kê vị trí XSAG

01-08 Hôm nay 25-07 18-07 11-07 04-07 27-06 20-06

Thống kê Thống kê vị trí An Giang hôm nay

Biên độ 5 ngày:

0-2 1-7 1-7 6-1 6-4 6-4 6-9 9-8

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-5 1-7 1-9 2-1 2-7 2-7 3-2 3-2 3-5 3-9 4-0 4-3 4-8 4-8 4-8 4-9 5-8 5-8 6-1 6-5 6-7 6-8 6-8 6-8 7-0 7-7 8-2 8-7 9-2 9-5

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-2 0-3 0-4 0-5 0-6 0-7 0-7 0-7 0-9 1-0 1-2 1-4 1-4 1-5 1-6 1-7 1-8 1-8 1-9 2-0 2-2 2-4 2-7 2-7 2-8 2-9 2-9 2-9 3-4 3-7 3-9 4-1 4-1 4-3 4-4 4-5 4-7 4-7 4-7 4-8 4-9 5-2 5-9 6-1 6-1 6-1 6-2 6-3 6-3 6-4 6-4 6-4 6-5 6-5 6-7 6-7 6-7 6-7 6-7 6-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí AG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí An Giang đã chọn

8
71
7
668
6
3264
1274
0931
5
4007
4
75060
98744
93897
17591
20091
75522
91514
3
98847
17028
2
93049
1
18889
ĐB
727127
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0760
147,3,9,91
22,8,722
31-3
44,7,96,7,4,14
5--5
68,4,0-6
71,40,9,4,27
896,28
97,1,14,89

2. Thống kê vị trí SX An Giang / XSAG 18-07-2024

8
07
7
941
6
8438
6541
9990
5
4603
4
08548
04465
24357
12893
90363
91716
77694
3
88269
99502
2
00657
1
31372
ĐB
007524
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,3,290
164,41
240,72
380,9,63
41,1,89,24
57,765
65,3,916
720,5,57
8-3,48
90,3,469

3.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 11-07-2024

8
54
7
165
6
5003
2456
8039
5
0709
4
54043
99310
82410
37471
75257
59042
84711
3
88162
59205
2
84699
1
35094
ĐB
582249
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,9,51,10
10,0,17,11
2-4,62
390,43
43,2,95,94
54,6,76,05
65,256
7157
8--8
99,43,0,9,49

4. Thống kê vị trí An Giang, XSAG 04-07-2024

8
70
7
794
6
8794
0405
0208
5
5532
4
66797
40506
24267
96618
93922
23793
86043
3
17203
03796
2
26419
1
24569
ĐB
762914
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,8,6,370
18,9,4-1
223,22
329,4,03
439,9,14
5-05
67,90,96
709,67
8-0,18
94,4,7,3,61,69

5.Thống kê vị trí AG / XSAG 27-06-2024

8
62
7
708
6
1846
5578
8704
5
4780
4
21188
51414
62663
30981
39943
48237
16796
3
16487
22534
2
05783
1
43503
ĐB
264194
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,4,380
1481
2-62
37,46,4,8,03
46,30,1,3,94
5--5
62,34,96
783,87
80,8,1,7,30,7,88
96,4-9

6.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 20-06-2024

8
98
7
766
6
8848
1371
6456
5
7300
4
35647
37991
81625
08299
72460
65712
87533
3
75169
10992
2
42982
1
50300
ĐB
817743
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,00,6,00
127,91
251,9,82
333,43
48,7,3-4
5625
66,0,96,56
7147
829,48
98,1,9,29,69

7. Thống kê vị trí An Giang, XSAG 13-06-2024

8
40
7
804
6
9009
8269
6226
5
0446
4
33959
83808
49695
56892
09727
55603
61864
3
86443
11006
2
90223
1
76930
ĐB
582311
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,9,8,3,64,30
1111
26,7,392
300,4,23
40,6,30,64
5995
69,42,4,06
7-27
8-08
95,20,6,59

8.Thống kê vị trí AG / XSAG 06-06-2024

8
88
7
347
6
3442
4286
5307
5
2497
4
45520
50700
15241
71780
84134
15882
56208
3
77880
98407
2
84370
1
21373
ĐB
049816
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,0,8,72,0,8,8,70
1641
204,82
3473
47,2,134
5--5
6-8,16
70,34,0,9,07
88,6,0,2,08,08
97-9

9.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 30-05-2024

8
81
7
276
6
2983
0215
5055
5
6916
4
95878
97984
57653
87306
16809
51906
18619
3
54906
75394
2
44584
1
57543
ĐB
495466
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,9,6,6-0
15,6,981
2--2
3-8,5,43
438,9,84
55,31,55
667,1,0,0,0,66
76,8-7
81,3,4,478
940,19

10. XSAG 23-05-2024

8
16
7
060
6
8942
8760
4014
5
5686
4
84100
28763
73367
57982
69673
74615
50497
3
15405
53446
2
68924
1
74348
ĐB
762189
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,56,6,00
16,4,5-1
244,82
3-6,73
42,6,81,24
5-1,05
60,0,3,71,8,46
736,97
86,2,948
9789

11. XSAG 16-05-2024

8
43
7
697
6
6765
0332
1815
5
5810
4
28687
10711
19985
74960
60092
99220
33469
3
86031
81420
2
76557
1
56131
ĐB
501116
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,6,2,20
15,0,1,61,3,31
20,03,92
32,1,143
43-4
576,1,85
65,0,916
7-9,8,57
87,5-8
97,269

12. XSAG 09-05-2024

8
20
7
719
6
9433
6260
5552
5
8062
4
29542
47079
42163
16535
27197
89026
80610
3
19429
44381
2
33239
1
02797
ĐB
440827
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,6,10
19,081
20,6,9,75,6,42
33,5,93,63
42-4
5235
60,2,326
799,9,27
81-8
97,71,7,2,39

13. XSAG 02-05-2024

8
51
7
393
6
5729
9652
7237
5
5892
4
32985
51259
18697
31083
47596
07555
28349
3
18247
11730
2
93901
1
20640
ĐB
922138
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
013,40
1-5,01
295,92
37,0,89,83
49,7,0-4
51,2,9,58,55
6-96
7-3,9,47
85,338
93,2,7,62,5,49

14. XSAG 25-04-2024

8
02
7
886
6
5398
4559
8844
5
4937
4
77385
54841
86633
09711
18141
63604
95745
3
28735
86066
2
24858
1
85162
ĐB
825699
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,4-0
114,1,41
2-0,62
37,3,533
44,1,1,54,04
59,88,4,35
66,28,66
7-37
86,59,58
98,95,99

15. XSAG 18-04-2024

8
31
7
685
6
0499
6833
8640
5
7496
4
02395
30117
08506
33472
19616
15467
36058
3
52305
69385
2
17567
1
84817
ĐB
659442
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,540
17,6,731
2-7,42
31,333
40,2-4
588,9,0,85
67,79,0,16
721,6,6,17
85,558
99,6,599

16. XSAG 11-04-2024

8
88
7
369
6
1464
8333
9756
5
1043
4
88693
41064
57262
08728
44717
22871
01116
3
45877
33638
2
00012
1
52841
ĐB
209528
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
17,6,27,41
28,86,12
33,83,4,93
43,16,64
56-5
69,4,4,25,16
71,71,77
888,2,3,28
9369
Thống kê vị trí An Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X