menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 18/05/2025

Thống kê vị trí AG - TK Vị trí An Giang - Thống kê vị trí XSAG

22-05 Hôm nay 15-05 08-05 01-05 24-04 17-04 10-04

Thống kê Thống kê vị trí An Giang hôm nay

Biên độ 6 ngày:

2-6 4-3 7-2

Biên độ 5 ngày:

1-4 4-0 4-2 4-5 4-5 4-8 5-8 8-5 9-2

Biên độ 4 ngày:

0-5 1-2 1-4 1-5 1-5 1-5 1-7 1-7 1-8 2-3 2-4 4-4 4-7 4-8 5-3 5-5 5-5 9-5 9-7

Biên độ 3 ngày:

0-7 0-7 1-2 1-2 1-3 1-4 1-4 1-4 1-5 1-5 1-6 1-6 1-7 1-7 1-7 1-8 1-8 1-8 2-0 2-0 2-0 2-2 2-6 2-6 2-7 2-7 2-7 2-8 2-8 2-8 3-0 3-1 3-4 3-4 3-6 3-6 3-8 3-8 3-9 3-9 4-0 4-4 4-5 4-5 4-5 4-7 4-9 4-9 5-4 5-7 5-9 5-9 6-1 6-1 6-6 6-6 6-9 7-4 7-6 7-8 8-5 8-7 8-7 8-7 8-8 8-9 8-9 9-1 9-4

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí AG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí An Giang đã chọn

8
38
7
916
6
9942
5717
3410
5
0042
4
20746
21280
08682
65914
48966
57849
65552
3
14623
50536
2
54484
1
37785
ĐB
777059
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,80
16,7,0,4-1
234,4,8,52
38,623
42,2,6,91,84
52,985
661,4,6,36
7-17
80,2,4,538
9-4,59

2. Thống kê vị trí SX An Giang / XSAG 08-05-2025

8
82
7
580
6
5286
8686
4280
5
0334
4
76757
99951
86064
52774
42056
85378
29582
3
35049
10543
2
51265
1
41015
ĐB
482427
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,80
1551
278,82
3443
49,33,6,74
57,1,66,15
64,58,8,56
74,85,27
82,0,6,6,0,278
9-49

3.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 01-05-2025

8
41
7
374
6
2060
2368
4770
5
1078
4
79191
54658
29664
55424
37833
34457
98225
3
14530
99084
2
35519
1
91329
ĐB
855683
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,7,30
194,91
24,5,9-2
33,03,83
417,6,2,84
58,725
60,8,4-6
74,0,857
84,36,7,58
911,29

4. Thống kê vị trí An Giang, XSAG 24-04-2025

8
75
7
079
6
1292
9625
9815
5
3517
4
99455
63699
81808
05605
98143
83532
60735
3
59320
87510
2
71113
1
91382
ĐB
405442
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,52,10
15,7,0,3-1
25,09,3,8,42
32,54,13
43,2-4
557,2,1,5,0,35
6--6
75,917
8208
92,97,99

5.Thống kê vị trí AG / XSAG 17-04-2025

8
63
7
166
6
3156
4457
6237
5
1060
4
36229
64862
04973
70582
43914
83027
32571
3
07455
62126
2
92074
1
44132
ĐB
717323
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-60
1471
29,7,6,36,8,32
37,26,7,23
4-1,74
56,7,555
63,6,0,26,5,26
73,1,45,3,27
82-8
9-29

6.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 10-04-2025

8
78
7
878
6
9203
8346
8790
5
2444
4
96506
63236
50597
02681
35472
79356
79550
3
59890
53669
2
53916
1
99011
ĐB
029782
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,69,5,90
16,18,11
2-7,82
3603
46,444
56,0-5
694,0,3,5,16
78,8,297
81,27,78
90,7,069

7. Thống kê vị trí An Giang, XSAG 03-04-2025

8
74
7
278
6
2026
8739
8958
5
0943
4
49543
26041
46009
67983
89570
95981
36484
3
35273
49879
2
74617
1
37818
ĐB
170075
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0970
17,84,81
26-2
394,4,8,73
43,3,17,84
5875
6-26
74,8,0,3,9,517
83,1,47,5,18
9-3,0,79

8.Thống kê vị trí AG / XSAG 27-03-2025

8
40
7
102
6
9513
2790
6371
5
9583
4
17615
67311
20967
57122
44232
83208
39177
3
12478
11069
2
41179
1
81143
ĐB
445358
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,84,90
13,5,17,11
220,2,32
321,8,43
40,3-4
5815
67,9-6
71,7,8,96,77
830,7,58
906,79

9.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 20-03-2025

8
43
7
102
6
7664
7901
3870
5
7146
4
76233
46033
34847
09666
62624
20428
60677
3
29554
82669
2
59000
1
96972
ĐB
677111
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,1,07,00
110,11
24,80,72
33,34,3,33
43,6,76,2,54
54-5
64,6,94,66
70,7,24,77
8-28
9-69

10. XSAG 13-03-2025

8
90
7
106
6
5884
0323
7546
5
9957
4
51994
41096
65531
37161
72329
64556
68839
3
46837
14854
2
51871
1
44518
ĐB
456226
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0690
183,6,71
23,9,6-2
31,9,723
468,9,54
57,6,4-5
610,4,9,5,26
715,37
8418
90,4,62,39

11. XSAG 06-03-2025

8
67
7
250
6
8245
3651
0434
5
2132
4
16112
46364
54806
96413
04455
24686
04559
3
02417
85758
2
63153
1
83553
ĐB
007950
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
065,50
12,3,751
2-3,12
34,21,5,53
453,64
50,1,5,9,8,3,3,04,55
67,40,86
7-6,17
8658
9-59

12. XSAG 27-02-2025

8
90
7
256
6
7386
6610
2176
5
7208
4
83593
07007
09097
75650
43699
45344
08093
3
86588
63325
2
95935
1
86760
ĐB
797590
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,79,1,5,6,90
10-1
25-2
359,93
4444
56,02,35
605,8,76
760,97
86,80,88
90,3,7,9,3,099

13. XSAG 20-02-2025

8
90
7
620
6
0913
7333
4971
5
0497
4
66270
77728
12914
44546
05449
61277
03115
3
06455
88314
2
79518
1
93517
ĐB
884864
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,2,70
13,4,5,4,8,771
20,8-2
331,33
46,91,1,64
551,55
6446
71,0,79,7,17
8-2,18
90,749

14. XSAG 13-02-2025

8
23
7
958
6
1549
6126
2671
5
1376
4
35681
18974
94199
07720
46044
11508
56715
3
05476
31495
2
62250
1
53580
ĐB
413415
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
082,5,80
15,57,81
23,6,0-2
3-23
49,47,44
58,01,9,15
6-2,7,76
71,6,4,6-7
81,05,08
99,54,99

15. XSAG 06-02-2025

8
15
7
449
6
9112
6711
0859
5
5270
4
68959
49052
27780
46450
03388
84491
49450
3
38342
86792
2
83590
1
39478
ĐB
562204
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
047,8,5,5,90
15,2,11,91
2-1,5,4,92
3--3
49,204
59,9,2,0,015
6--6
70,8-7
80,88,78
91,2,04,5,59

16. XSAG 30-01-2025

8
41
7
779
6
7121
9025
9162
5
3349
4
68559
11535
33480
81120
69096
46449
92092
3
57311
08903
2
53808
1
03564
ĐB
890756
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,88,20
114,2,11
21,5,06,92
3503
41,9,964
59,62,35
62,49,56
79-7
8008
96,27,4,5,49
Thống kê vị trí An Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X