menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 16/01/2025
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí AG - TK Vị trí An Giang - Thống kê vị trí XSAG

23-01 Hôm nay 09-01 02-01 26-12 19-12 12-12 05-12

Thống kê Thống kê vị trí An Giang hôm nay

Biên độ 6 ngày:

2-7

Biên độ 5 ngày:

0-4 1-0 1-3 5-4 5-8 7-9 8-3 8-8

Biên độ 4 ngày:

0-4 0-9 1-8 3-4 3-5 4-6 4-6 4-8 5-3 5-4 6-7 7-3 7-3 7-4 8-5 8-8 9-3 9-4 9-8 9-8 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-1 0-2 0-3 0-5 0-5 0-5 0-5 0-5 0-6 0-7 0-9 0-9 1-4 1-5 1-6 1-6 1-8 1-9 2-3 2-8 2-8 2-9 2-9 3-1 3-5 3-5 3-6 3-9 4-8 4-9 5-4 5-9 5-9 6-0 6-3 6-3 6-5 6-6 7-2 7-3 7-4 7-5 7-6 7-7 7-7 7-8 7-9 8-4 8-6 8-6 8-6 8-7 8-9 9-0 9-3 9-3 9-4 9-4 9-4 9-4 9-4 9-5 9-5 9-6 9-6 9-6 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí AG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí An Giang đã chọn

8
77
7
001
6
1092
1017
8970
5
8276
4
95973
34831
31580
90458
75459
82405
15827
3
53346
66396
2
74683
1
45676
ĐB
929490
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,57,8,90
170,31
2792
317,83
46-4
58,905
6-7,4,9,76
77,0,6,3,67,1,27
80,358
92,6,059

2. Thống kê vị trí SX An Giang / XSAG 02-01-2025

8
82
7
503
6
6120
0468
3714
5
7170
4
77711
32788
20734
26374
54237
54314
86912
3
86705
53139
2
54610
1
34718
ĐB
901319
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,52,7,10
14,1,4,2,0,8,911
208,12
34,7,903
4-1,3,7,14
5-05
68-6
70,437
82,86,8,18
9-3,19

3.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 26-12-2024

8
38
7
868
6
5250
6826
7503
5
0438
4
44091
83794
00833
20455
41171
58321
12949
3
80501
64941
2
90334
1
87747
ĐB
156650
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,15,50
1-9,7,2,0,41
26,1-2
38,8,3,40,33
49,1,79,34
50,5,055
6826
7147
8-3,6,38
91,449

4. Thống kê vị trí An Giang, XSAG 19-12-2024

8
30
7
410
6
7190
3709
7185
5
5946
4
12773
24600
95429
60644
96779
18924
65355
3
72200
31359
2
53051
1
11830
ĐB
773216
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,0,03,1,9,0,0,30
10,651
29,4-2
30,073
46,44,24
55,9,18,55
6-4,16
73,9-7
85-8
900,2,7,59

5.Thống kê vị trí AG / XSAG 12-12-2024

8
86
7
310
6
8167
6193
5450
5
6442
4
44701
71496
06369
85102
89736
02865
74281
3
42852
50409
2
28516
1
40518
ĐB
525964
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,2,91,50
10,6,80,81
2-4,0,52
3693
4264
50,265
67,9,5,48,9,3,16
7-67
86,118
93,66,09

6.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 05-12-2024

8
42
7
126
6
2811
6404
4159
5
5390
4
32357
35027
02026
58846
93930
98153
59342
3
51913
11433
2
36631
1
86838
ĐB
850119
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
049,30
11,3,91,31
26,7,64,42
30,3,1,85,1,33
42,6,204
59,7,3-5
6-2,2,46
7-5,27
8-38
905,19

7. Thống kê vị trí An Giang, XSAG 28-11-2024

8
69
7
555
6
4566
2148
9909
5
5917
4
05188
74104
75674
35002
08825
06441
12832
3
97460
81310
2
09979
1
68078
ĐB
668983
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,4,26,10
17,041
250,32
3283
48,10,74
555,25
69,6,066
74,9,817
88,34,8,78
9-6,0,79

8.Thống kê vị trí AG / XSAG 21-11-2024

8
10
7
264
6
3483
4264
5469
5
0163
4
40963
14081
69414
77218
17849
12793
20331
3
04373
53832
2
89119
1
85274
ĐB
524341
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-10
10,4,8,98,3,41
2-32
31,28,6,6,9,73
49,16,6,1,74
5--5
64,4,9,3,3-6
73,4-7
83,118
936,4,19

9.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 14-11-2024

8
72
7
087
6
8297
5254
7627
5
1256
4
07781
48606
44034
58492
81648
23718
19784
3
36127
60539
2
36783
1
51319
ĐB
350440
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0640
18,981
27,77,92
34,983
48,05,3,84
54,6-5
6-5,06
728,9,2,27
87,1,4,34,18
97,23,19

10. XSAG 07-11-2024

8
38
7
924
6
1676
4333
3489
5
0770
4
19547
19309
27099
28600
11544
45317
76220
3
48060
38492
2
67984
1
62748
ĐB
128127
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,07,0,2,60
17-1
24,0,792
38,333
47,4,82,4,84
5--5
6076
76,04,1,27
89,43,48
99,28,0,99

11. XSAG 31-10-2024

8
55
7
704
6
6992
8532
7299
5
3293
4
45984
87088
90371
82909
04961
25047
39104
3
16935
75374
2
03950
1
01343
ĐB
739663
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,9,450
1-7,61
2-9,32
32,59,4,63
47,30,8,0,74
55,05,35
61,3-6
71,447
84,888
92,9,39,09

12. XSAG 24-10-2024

8
75
7
762
6
3104
1089
3279
5
8820
4
89535
13727
15350
83159
21701
18301
62996
3
60491
67426
2
15926
1
63677
ĐB
275437
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,1,12,50
1-0,0,91
20,7,6,662
35,7-3
4-04
50,97,35
629,2,26
75,9,72,7,37
89-8
96,18,7,59

13. XSAG 17-10-2024

8
25
7
317
6
3972
7222
7021
5
7103
4
67710
85918
31316
66784
63922
21676
71774
3
89848
01940
2
01109
1
96938
ĐB
628093
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,91,40
17,0,8,621
25,2,1,27,2,22
380,93
48,08,74
5-25
6-1,76
72,6,417
841,4,38
9309

14. XSAG 10-10-2024

8
87
7
160
6
2893
6721
6378
5
3775
4
87597
43929
70306
06034
09134
41424
53655
3
90679
17804
2
52497
1
87117
ĐB
888782
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,460
1721
21,9,482
34,493
4-3,3,2,04
557,55
6006
78,5,98,9,9,17
87,278
93,7,72,79

15. XSAG 03-10-2024

8
84
7
840
6
5692
4979
5412
5
1820
4
64044
93040
15389
35095
12055
75416
46203
3
52336
28058
2
43626
1
95699
ĐB
252283
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
034,2,40
12,6-1
20,69,12
360,83
40,4,08,44
55,89,55
6-1,3,26
79-7
84,9,358
92,5,97,8,99

16. XSAG 26-09-2024

8
18
7
661
6
9692
9444
8454
5
4404
4
49785
87182
65982
84540
73612
54819
57669
3
20383
63313
2
83126
1
73751
ĐB
654401
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,140
18,2,9,36,5,01
269,8,8,12
3-8,13
44,04,5,04
54,185
61,926
7--7
85,2,2,318
921,69
Thống kê vị trí An Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X