menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 18/10/2024
ket qua xo so hom nay

Loto miền Nam Chủ nhật - Kết quả Lô tô XSMN Chủ nhật hàng tuần - SXMN

XSMN Chủ Nhật Bảng Loto miền Nam chủ nhật
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0-06-
112, 16, 19, 1717, 1216, 18
2202125, 28
330, 383432, 36
444, 42, 49-42
559, 5159, 58, 5656, 50, 54
66360, 63, 60, 6660, 66, 68
775--
884, 8683, 85, 88, 8580, 85
998, 9991, 9590, 92, 96

Lô tô SXMN Chủ Nhật, XSMN 06/10/2024

XSMN Chủ Nhật Bảng Loto miền Nam chủ nhật
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
002-09
11811, 14, 1112, 19, 16
229, 26, 25, 27, 2023, 23, 2620, 22, 26
33734, 3930
44044, 43, 4745, 42, 45
552, 53, 57, 5755, 54, 5150
664, 62, 63--
770-71, 74
8-85, 88, 86-
9919591, 95, 98, 93

Lô tô XS miền Nam Chủ Nhật, XS MN 29/09/2024

XSMN Chủ Nhật Bảng Loto miền Nam chủ nhật
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
00004, 0103
115-10
22520, 2926, 20
33437, 36, 36, 3230, 37, 32
446, 42, 45, 4045, 46, 4447, 47
55254, 5658
666, 60, 6162, 6267, 68, 62, 65
7747279
883, 8981, 8589, 81
992, 96, 98-95

Lô tô SXMN Chủ Nhật, XSMNam 22/09/2024

XSMN Chủ Nhật Bảng Loto miền Nam chủ nhật
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0-0004
1161415, 17, 19
226, 282821, 21, 25
335, 3335, 33, 3136
4-49, 4940, 49, 42, 48, 49
558, 50, 575052, 52
66563, 66, 63-
771, 76, 76, 747772, 78
883, 8389, 8982
993, 97, 9794, 98, 96-

Lô tô KQXSMN Chủ Nhật, So xo mien Nam 15/09/2024

XSMN Chủ Nhật Bảng Loto miền Nam chủ nhật
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
008, 02, 0702, 0806, 01, 01
11010, 1117, 18, 18
224, 23-20, 23, 20
33330, 3836
441, 4545, 49, 42, 4848
559, 55, 59-50
66563, 65, 6364
7-70, 7072
880, 85, 8886, 86-
991, 939399, 94, 99, 90

Lô tô MN Chủ Nhật, SXMN 08/09/2024

XSMN Chủ Nhật Bảng Loto miền Nam chủ nhật
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
000--
114, 13, 171919
2-20, 28, 2525
339, 3237, 36, 3636, 35
442, 434440, 41, 46
556, 5055, 5559, 51
669, 6060, 63, 6867
778, 7970, 7378, 73, 79, 78
882, 8481, 84, 8485, 89
995, 91-91, 92

Lô tô XS MN Chủ Nhật, XSMN 01/09/2024

XSMN Chủ Nhật Bảng Loto miền Nam chủ nhật
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
006, 00, 070700
111, 15, 1714, 15, 11-
2-2623
33336, 3037
445, 4845, 41, 4742, 49, 48, 47
554, 5458, 5451
663, 67, 616062, 60
779, 787877, 70, 72, 75, 78
88085, 8181, 86, 84
99092, 93-
len dau
X